Haitian Gourde

HTG - Gourde Haiti

Đồng Gourde Haiti là đơn vị tiền tệ chính thức được lưu hành tại Haiti từ năm 1813, mã ISO 4217 là HTG, ký hiệu đồng tiền là G hoặc HTG. Một đồng gourde được chia thành 100 cent. Tiền Haiti hiện đang được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Cộng Hòa Haiti (Banque de la République d’Haïti – BRH).

  • Cờ quốc gia:

  • Tên chính thức: HTG - Haitian Gourde

  • Ký hiệu: G hoặc HTG

 

chuyển đổi nhanh
HTGHTG
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử đồng tiền Gourde Haiti

Đồng Gourde Haiti ra đời đầu tiên từ năm 1813, sau khoảng 9 năm Haiti giành độc lập từ Pháp. Đồng Gourde Haiti được sử dụng thay thế cho đồng livre - đồng tiền thuộc địa Pháp, tỷ giá trao đổi lúc đó là 1 gourde = 8 livre và 5 sous. Tên gọi gourde xuất phát từ một loại tiền Tây Ban Nha với tên gọi là peso fuerte, lưu hành rộng rãi tại khu vực Caribe trong thời kỳ thuộc địa.

Tuy nhiên ngay từ khi mới được giới thiệu đồng gourde Haiti đã phải đối mặt với nhiều thách thức. Nền kinh tế của quốc gia sau khi độc lập bị ảnh hưởng nghiêm trọng từ chiến tranh, các hoạt động sản xuất đình trệ cũng như gánh nặng từ các khoản nợ quốc tế khổng lồ mà Pháp áp đặt lên Haiti. Vì vậy mà đồng gourde Haiti mất giá nhanh chóng.

Năm 1870, sau khi Haiti cải cách tiền tệ, trong đó đồng gourde được điều chỉnh với tỷ lệ là 10 gourde cũ = 1 gourde mới với mục tiêu ổn định tài chính bấy giờ. 

Năm 1825, Ngân hàng Cộng hòa Haiti thành lập và chịu trách nhiệm trong việc phát hành và quản lý đồng tiền cũng như điều tiết chính sách tiền tệ quốc gia.

Giai đoạn 1915 - 1934: Nền kinh tế Haiti tiếp tục chịu ảnh hưởng lớn từ đồng đô la Mỹ và dẫn tới việc đồng USD được đưa vào sử dụng song song với đồng gourde trong các giao dịch thương mại lớn và quốc tế. Tuy nhiên đồng gourde Haiti vẫn là đồng tiền chính thức tại quốc gia và được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày.

Trước đó, tại Haiti đã từng sử dụng các loại tiền tệ như:

  • Đồng Livre - Đồng tiền thuộc địa của Pháp được sử dụng trước khi giành độc lập vào năm 1804

  • Đồng Piastre: Loại tiền phổ biến ở nhiều nước châu Mỹ và Caribe trong thời kỳ thuộc địa. 

  • Đồng Gourde: Tiền tệ chính thức từ 1813 đến nay. 

  • Đồng Đô la Mỹ: Được sử dụng rộng rãi không chính thức trong những giao dịch thương mại quốc tế hay những giao dịch lớn.

Mệnh giá tiền Gourde Haiti

Ngân hàng Cộng hòa Haiti phát hành tiền Gourde Haiti với tiền xu và tiền giấy, mệnh giá phổ biến như 10, 20, 50, 100 và 250 gourde. Ngoài ra, những đồng tiền xu có mệnh giá nhỏ hơn thường được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày. 

  • Tiền giấy mệnh giá thường sử dụng: 10, 25, 50, 100, 250, 500 G

  • Tiền giấy ít khi sử dụng: 1, 2, 5, 20, 1.000 G

  • Tiền xu: 5, 10, 20, 50, 1G, 5G

Chế độ tỷ giá hối đoái gourde Haiti

Hiện ngân hàng Haiti đang áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của quốc gia có quan hệ thương mại cùng Haiti. Mục tiêu chính sách là để duy trì tỷ giá ổn định, đảm bảo kiểm soát lạm phát và thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia, tăng dự trữ ngoại hối.

Lịch sử tỷ giá Gourde Haiti

Lịch sử tỷ giá gourde Haiti đã trải qua nhiều biến động đáng kể. Cụ thể:

Trước năm 1915, tỷ giá giữa gourde và đô la Mỹ (USD) tương đối ổn định, mặc dù vẫn có những thay đổi nhỏ do các yếu tố kinh tế và sự ảnh hưởng của thực dân Pháp.

Từ năm 1915 đến 1934, trong thời kỳ Hoa Kỳ chiếm đóng Haiti, đồng USD trở thành đồng tiền chính trong các giao dịch lớn. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền không được cố định và bị ảnh hưởng từ sự can thiệp của chính quyền Mỹ.

Vào những năm 1980, nền kinh tế Haiti có phần ổn định, với tỷ giá 5 gourde = 1 USD. Tuy nhiên, chỉ sau 5 năm, đồng gourde mất giá do tăng do lạm phát, bất ổn chính trị, và tỷ giá đã tăng lên khoảng 8 gourde = 1 USD.

Trong thập niên 1990, giá trị đồng gourde tiếp tục suy giảm mạnh so với USD, dao động từ 11 đến 27 gourde = 1 USD. 

Đến những năm 2000, sự yếu kém của nền kinh tế Haiti khiến tỷ giá hối đoái đồng gourde haiti tăng cao, đạt mức 30 đến 44 gourde = 1 USD.

Năm 2010, sau trận động đất lớn, nền kinh tế Haiti phải chịu những tác động nặng nề, và sự mất giá của gourde trở nên rõ rệt hơn. Chưa kịp phục hồi, đại dịch COVID-19 vào năm 2020 đã khiến tỷ giá hối đoái đạt mức cao kỷ lục từ 80 đến 90 gourde = 1 USD. Điều này đã phản ánh tình trạng lạm phát nghiêm trọng, khủng hoảng tài chính và sự suy yếu của nền kinh tế Haiti.

Để theo dõi tỉ giá chi tiết của đồng Gourde Haiti, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi Gocuco và quy đổi giá trị tiền tệ sang nhiều loại tiền khác nhau.

 

Gourde Haiti - Thống kê

Tên
Gourde Haiti
Biểu tượng
G
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centime
Top HTG chuyển đổi
HTG so với EUR

Gourde Haiti - Hồ sơ

Tiền xu
centime5 , centime10 , centime20 , centime50
Tiền giấy
G10 , G25 , G50 , G100 , G250 , G500 , G1000
Ngân hàng trung ương
Bank of the Republic of Haiti
Người dùng
Haiti

Những câu hỏi thường gặp về Gourde Haiti

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464