Ethiopian Birr

ETB - Birr Ethiopia

Đồng Birr Ethiopia (ETB) là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia - Một quốc gia không giáp biển nằm ở vùng Sừng châu Phi của Đông Phi. Ký hiệu là Br và mã ISO 4217 là ETB. Một đồng ETB được chia thành 100 santims do Ngân hàng Trung ương National Bank of Ethiopia chịu trách nhiệm phát hành và quản lý.

chuyển đổi nhanh
ETBETB
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Birr Ethiopia (ETB)

Giai đoạn (1855 - 1936): Birr đầu tiên

Vào thế kỷ 18 và 19, quốc gia Ethiopia sử dụng đồng Maria Theresa thaler và các khối muối amole tchew làm tiền tệ. Đồng thaler được gọi là birr hoặc talari. 

Năm 1855 đồng thaler Maria Theresa chính thức được chấp nhận làm đồng tiền tiêu chuẩn của Ethiopia.

Giai đoạn (1936 - 1941): Lira Ý

Sau khi Ý chiếm đóng Ethiopia thì đồng Lira Ý được công bố vào 15/7/1936 với tỷ giá 3 lira cho mỗi talari. Tỷ giá với thaler được nâng lên để khuyến khích sử dụng Lira.

Giai đoạn (1941 - 1945): Shilling Đông Phi

Trong chiến dịch Đông Phi năm 1941 quân đội Anh sử dụng nhiều loại tiền bao gồm tiền Ấn Độ và Ai Cập. Đồng Lira Ý vẫn được lưu hành để trả giao dịch tiền lẻ.

Shilling Đông Phi trở thành đơn vị tiền tệ chính thức vào 1/7/1942 cho đến năm 1945.

Giai đoạn (1945 - nay): Đồng Birr lần thứ hai

Năm 1945, Đồng Birr được tái giới thiệu với tỷ giá 1 birr đổi 2 shilling. Đồng birr được chia thành 100 santims và từ năm 1976 birr trở thành tên chính thức trong tất cả các ngôn ngữ.

Năm 2024: Đồng Birr nổi

Năm 2024, Ethiopia thực hiện chính sách cải cách bao gồm tự do hóa thị trường ngoại hối dẫn đến việc birr nổi. Ngân hàng Trung ương đã nhận 13,5 tỷ USD từ các đối tác quốc tế. Tuy nhiên giá trị của Birr bị giảm 63% so với USD chỉ trong thời gian ngắn 1 tuần.

Các loại tiền Birr Ethiopia (ETB) được phát hành

Dưới đây là các loại tiền Birr Ethiopia được phát hành: 

Tiền giấy ETB

Tiền giấy Birr Ethiopia được phát hành gồm các mệnh giá khác nhau: 1, 5, 10, 50, 100, 200 Birr. Thiết kế của tờ tiền thường bao gồm hình ảnh di sản văn hóa, lịch sử và cảnh quan thiên nhiên của Ethiopia.

Tiền xu ETB

Tiền xu Birr Ethiopia được phát hành với các mệnh giá nhỏ hơn và được dùng chủ yếu trong các giao dịch hàng ngày với các mệnh giá: 1, 5, 10, 25, 50 Santim và 1 Birr.

Trong những năm gần đây đồng 1 Birr dần được thay thế bằng tiền giấy hoặc bằng các phương thức thanh toán điện tử. Tuy nhiên tiền xu vẫn được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch nhỏ lẻ và vùng nông thôn.

Tỷ giá của đồng Birr Ethiopia (ETB) hiện hành

Tỷ giá của đồng Birr Ethiopia (ETB) so với USD mới nhất là 106 Birr đổi 1 USD. Do sự thả nổi, tỷ giá giữa đồng Birr so với các loại tiền tệ khác có biến đổi đáng kể trong thời gian ngắn. 

Tỷ giá của đồng ETB biến động còn tùy thuộc vào tình hình kinh tế và chính sách ngoại hối,...

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Birr Ethiopia

Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Birr Ethiopia: 

  • Thâm hụt tài khoản vãng lai: Ethiopia là quốc gia nhập khẩu hàng hóa nhiều hơn xuất khẩu dẫn đến việc thâm hụt tài khoản vãng lai kéo dài. Sự thiếu hụt ngoại tệ làm giảm giá trị của đồng Birr do nhu cầu USD lớn hơn cung.

  • Lạm phát cao: Ethiopia là quốc gia trải qua lạm phát cao trong nhiều năm qua. Tình trạng lạm phát nội địa làm giảm sức mua của đồng Birr và làm mất giá trị của đồng tiền so với các ngoại tệ mạnh.

  • Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Quốc gia Ethiopia (NBE) thường xuyên can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá ổn định. Tuy nhiên, các can thiệp này không bền vững nên khi nguồn dự trữ ngoại tệ giảm sút. Bên cạnh đó việc thả nổi đồng Birr năm 2024 là một bước thay đổi nhằm giải quyết vấn đề này nhưng lại dẫn đến sự mất giá đột ngột.

  • Nợ công cao: Ethiopia có mức nợ công cao, đặc biệt là nợ nước ngoài. Điều này tạo ra áp lực cho việc trả nợ bằng ngoại tệ và làm giảm giá trị của đồng Birr.

  • Tình hình chính trị và xung đột nội bộ: Chiến tranh Tigray ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế và đầu tư nước ngoài. Tình hình chính trị không ổn định khiến cho nhà đầu tư rút vốn và làm giảm nhu cầu đối với đồng Birr và tăng áp lực mất giá.

  • Đầu tư nước ngoài và kiều hối: Dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và kiều hối đóng vai trò quan trọng cung cấp ngoại tệ cho Ethiopia.

Giá trị của đồng Ethiopia bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau dẫn đến biến động và mất giá. Những yếu tố này còn làm cho nền kinh tế Ethiopia nhiều biến động. Để cải thiện giá trị của Birr, Ethiopia cần có các biện pháp ổn định kinh tế vĩ mô, tăng cường xuất khẩu và duy trì môi trường chính trị ổn định.

Birr Ethiopia - Thống kê

Tên
Birr Ethiopia
Biểu tượng
Br
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
santim
Top ETB chuyển đổi
ETB so với EUR

Birr Ethiopia - Hồ sơ

Tiền xu
santim1 , santim5 , santim10 , santim25 , santim50
Tiền giấy
Br1 , Br5 , Br10 , Br50 , Br100 , Br200
Ngân hàng trung ương
National Bank of Ethiopia
Người dùng
Ethiopia

Những câu hỏi thường gặp về Birr Ethiopia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
ETB/USD
0.00801
ETB/EUR
0.00761
ETB/GBP
0.00634
ETB/EUR
0.00761
ETB/CAD
0.01118
ETB/AUD
0.01229
ETB/JPY
1.24019
ETB/INR
0.67698