Omani Rial

OMR - Rial Oman

Rial Oman là đơn vị tiền tệ của Oman. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rial Oman phổ biến nhất là OMR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rial Oman là OMR , và biểu tượng tiền tệ là ر.ع. . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rial Oman với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
OMROMR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rial Oman - Thống kê

Tên
Rial Oman
Biểu tượng
ر.ع.
Đơn vị nhỏ
3
Biểu tượng đơn vị nhỏ
baisa
Top OMR chuyển đổi
OMR so với EUR

Rial Oman - Hồ sơ

Tiền xu
baisa5 , baisa10 , baisa25 , baisa50 , baisa100
Tiền giấy
ر.ع.0.5 , ر.ع.1 , ر.ع.5 , ر.ع.10 , ر.ع.20 , ر.ع.50
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Oman
Người dùng
Oman

Những câu hỏi thường gặp về Rial Oman

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464