TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ của Turkey. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Lira Thổ Nhĩ Kỳ phổ biến nhất là TRY so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Lira Thổ Nhĩ Kỳ là TRY , và biểu tượng tiền tệ là ₺ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Lira Thổ Nhĩ Kỳ với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
TRY
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ - Thống kê
Lira Thổ Nhĩ Kỳ - Hồ sơ
Tiền xu
kr1 , kr5 , kr10 , kr25 , kr50
Tiền giấy
₺5 , ₺10 , ₺20 , ₺50 , ₺100 , ₺200
Ngân hàng trung ương
Central Bank of the Republic of TurkeyNgười dùng
Thổ Nhĩ Kỳ
Những câu hỏi thường gặp về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |