Turkish Lira

TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ của Turkey. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Lira Thổ Nhĩ Kỳ phổ biến nhất là TRY so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Lira Thổ Nhĩ Kỳ là TRY , và biểu tượng tiền tệ là ₺ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Lira Thổ Nhĩ Kỳ với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
TRYTRY
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ - Thống kê

Tên
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
kr
Top TRY chuyển đổi
TRY so với EUR

Lira Thổ Nhĩ Kỳ - Hồ sơ

Tiền xu
kr1 , kr5 , kr10 , kr25 , kr50
Tiền giấy
₺5 , ₺10 , ₺20 , ₺50 , ₺100 , ₺200
Người dùng
Thổ Nhĩ Kỳ

Những câu hỏi thường gặp về Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
TRY/USD
0.02896
TRY/EUR
0.02748
TRY/GBP
0.02292
TRY/EUR
0.02748
TRY/CAD
0.04043
TRY/AUD
0.04441
TRY/JPY
4.46743
TRY/INR
2.44728

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ