Ugandan Shilling

UGX - Shilling Uganda

Shilling Uganda là đơn vị tiền tệ của Uganda. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Shilling Uganda phổ biến nhất là UGX so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Shilling Uganda là UGX , và biểu tượng tiền tệ là Sh . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Shilling Uganda với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
UGXUGX
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Shilling Uganda - Thống kê

Tên
Shilling Uganda
Biểu tượng
Sh
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top UGX chuyển đổi
UGX so với EUR

Shilling Uganda - Hồ sơ

Tiền xu
Sh50 , Sh100 , Sh200 , Sh500
Tiền giấy
Sh1000 , Sh2000 , Sh5000 , Sh10000 , Sh20000 , Sh50000
Ngân hàng trung ương
Bank of Uganda
Người dùng
Uganda

Những câu hỏi thường gặp về Shilling Uganda

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507