UGX - Shilling Uganda
Shilling Uganda là đơn vị tiền tệ của Uganda. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Shilling Uganda phổ biến nhất là UGX so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Shilling Uganda là UGX , và biểu tượng tiền tệ là Sh . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Shilling Uganda với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
UGX
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Shilling Uganda - Thống kê
Shilling Uganda - Hồ sơ
Tiền xu
Sh50 , Sh100 , Sh200 , Sh500
Tiền giấy
Sh1000 , Sh2000 , Sh5000 , Sh10000 , Sh20000 , Sh50000
Ngân hàng trung ương
Bank of UgandaNgười dùng
Uganda
Những câu hỏi thường gặp về Shilling Uganda
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |