Sri Lankan Rupee

LKR - Rupee Sri Lanka

Rupee Sri Lanka là đơn vị tiền tệ của Sri Lanka. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka phổ biến nhất là LKR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Sri Lanka là LKR , và biểu tượng tiền tệ là ₨ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Sri Lanka với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
LKRLKR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rupee Sri Lanka - Thống kê

Tên
Rupee Sri Lanka
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top LKR chuyển đổi
LKR so với EUR

Rupee Sri Lanka - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10
Tiền giấy
₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000 , ₨2000 , ₨5000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Sri Lanka
Người dùng
Sri Lanka

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Sri Lanka

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464