LKR - Rupee Sri Lanka
Rupee Sri Lanka là đơn vị tiền tệ của Sri Lanka. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka phổ biến nhất là LKR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rupee Sri Lanka là LKR , và biểu tượng tiền tệ là ₨ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rupee Sri Lanka với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
LKR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Rupee Sri Lanka - Thống kê
Rupee Sri Lanka - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10
Tiền giấy
₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000 , ₨2000 , ₨5000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Sri LankaNgười dùng
Sri Lanka
Những câu hỏi thường gặp về Rupee Sri Lanka
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |