Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Rupee Sri Lanka (LKR), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá LKR/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 LKR = 0.00327 EUR
Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Euro
LKR sang EUR
1 LKR sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00329 | 0.00329 |
Thấp | 0.0032 | 0.00293 |
Trung bình | 0.00326 | 0.00313 |
Thay đổi | 1.661% | 8.187% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Rupee Sri Lanka.
Lịch sử tỷ giá hối đoái LKR sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá LKR/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Rupee Sri Lanka vào ngày .
Tỷ giá LKR/EUR thấp nhất là vào ngày .
LKR tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá LKR/EUR tăng 0%, cho thấy Rupee Sri Lanka đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá LKR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00329 và mức thấp nhất là 0.0032 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00326. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.661%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00329 và mức thấp nhất là 0.00293 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00313. Biến động trong giai đoạn này là 8.187%.