LTL - Litas Litva
Litas Litva là đơn vị tiền tệ của Lithuania. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Litas Litva phổ biến nhất là LTL so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Litas Litva là LTL , và biểu tượng tiền tệ là Lt . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Litas Litva với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
LTL
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Litas Litva - Thống kê
Litas Litva - Hồ sơ
Tiền xu
centas1 , centas2 , centas5 , centas10 , centas20 , centas50
Tiền giấy
Lt10 , Lt20 , Lt50 , Lt100 , Lt200 , Lt500
Ngân hàng trung ương
Bank of LithuaniaNgười dùng
Litva
Những câu hỏi thường gặp về Litas Litva
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |