RSD - Dinar Serbia
Dinar Serbia là đơn vị tiền tệ của Serbia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Serbia phổ biến nhất là RSD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Serbia là RSD , và biểu tượng tiền tệ là дин. . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Serbia với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
RSD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Dinar Serbia - Thống kê
Dinar Serbia - Hồ sơ
Tiền xu
para1 , para2 , para5 , para10 , para20
Tiền giấy
дин.10 , дин.20 , дин.50 , дин.100 , дин.200 , дин.500 , дин.1000 , дин.5000
Ngân hàng trung ương
National Bank of SerbiaNgười dùng
Serbia
Những câu hỏi thường gặp về Dinar Serbia
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |