Serbian Dinar

RSD - Dinar Serbia

Dinar Serbia là đơn vị tiền tệ của Serbia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Serbia phổ biến nhất là RSD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Serbia là RSD , và biểu tượng tiền tệ là дин. . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Serbia với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
RSDRSD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Dinar Serbia - Thống kê

Tên
Dinar Serbia
Biểu tượng
дин.
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
para
Top RSD chuyển đổi
RSD so với EUR

Dinar Serbia - Hồ sơ

Tiền xu
para1 , para2 , para5 , para10 , para20
Tiền giấy
дин.10 , дин.20 , дин.50 , дин.100 , дин.200 , дин.500 , дин.1000 , дин.5000
Ngân hàng trung ương
National Bank of Serbia
Người dùng
Serbia

Những câu hỏi thường gặp về Dinar Serbia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464