Serbian Dinar

RSD - Dinar Serbia

Dinar Serbia (RSD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Serbia - một quốc gia không giáp biển thuộc khu vực Đông Nam của Châu Âu. Ký hiệu của đồng Dinar Serbia là DIN / дин và mã ISO 4217 là RSD. Một Dinar được chia thành 100 para nhưng đến nay không còn sử dụng. Ngân hàng Trung ương Serbia chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng RSD.

chuyển đổi nhanh
RSDRSD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Nguồn gốc tên gọi Dinar Serbia

Tên gọi "dinar" bắt nguồn từ từ "dīnār" trong tiếng Ả Rập, có nguồn gốc từ "dēnārius" trong tiếng Latinh. Đây là một loại tiền xu của La Mã cổ đại. Đồng dinar đã được sử dụng từ thời Trung Cổ ở Serbia với những đồng tiền bạc đầu tiên được đúc dưới triều đại của vua Stefan Uroš I vào thế kỷ 13.

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Dinar Serbia (RSD)

  • Dinar Serbia thời Trung Cổ

Đồng Dinar có nguồn gốc từ thời Trung Cổ khi các vương quốc khu vực Balkans sử dụng đồng tiền này. Thế kỷ 12 khi Serbia trở thành vương quốc mạnh mẽ đồng Dinar được sử dụng rộng rãi. Thời kỳ này đồng Dinar được đúc bằng vàng và bạc và in hình ảnh các vua Serbia.

  • Đồng dinar Serbia hiện đại đầu tiên (1868–1920)

Năm 1868, sau khi Serbia giành được độc lập từ Đế quốc Ottoman thì đồng Dinar mới được giới thiệu và thành đồng tiền chính thức của quốc gia. Giai đoạn này Serbia chịu ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ của Đế quốc Áo - Hung và các quốc gia Châu Âu. Đồng Dinar đầu tiên này chỉ được lưu hành cho đến năm 1920.

  • Dinar Serbia hiện đại thứ hai (1941–1944)

Đồng Dinar thứ hai này được giới thiệu trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ II, khi Serbia bị chiếm đóng bởi Đức Quốc Xã. 

  • Dinar Serbia hiện đại thứ ba (2003–nay)

Sau khi Serbia tách khỏi Liên bang Nam Tư năm 2023 để trở thành thành quốc gia độc lập thì đồng Dinar Serbia hiện đại thứ ba được ra đời. Đây chính là đồng tiền chính thức được sử dụng đến ngày nay. Đồng Dinar Serbia (RSD) được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.

Các mệnh giá đồng Dinar Serbia hiện đang được lưu hành

Hiện nay đồng Dinar Serbia đang được phát hành gồm tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá gồm: 

Tiền giấy Dinar Serbia

  • Thường được sử dụng: 10 dinar, 20 dinar, 50 dinar, 100 dinar, 200 dinar, 500 dinar, 1.000 dinar, 2.000 dinar

  • Ít được sử dụng: 5.000 dinar

Tiền xu Dinar Serbia

  • Thường được sử dụng: 1 dinar, 2 dinar, 5 dinar

  • Ít được sử dụng: 10 dinar, 20 dinar

Các mệnh giá tiền Dinar Serbia được thiết kế phục vụ nhu cầu giao dịch hàng ngày có giá trị từ nhỏ đến lớn.

Tỷ giá hối đoái hiện thời của đồng Dinar Serbia

Tỷ giá hối đoái hiện tại của đồng Dinar Serbia so với một số ngoại tệ phổ biến là: 

1 RSD = 0.000915 USD

1 RSD = 0.00855 EUR

Dựa vào mức tỷ giá này cho thấy đồng Dinar Serbia có giá trị thấp so với tỷ giá đồng USD và EUR. Điều này phản ánh tình hình kinh tế của Serbia có nhiều biến động lạm phát cao, không ổn định tài chính. Đồng RSD chủ yếu được sử dụng trong nước và không được giao dịch bên ngoài khiến cho giá trị của chúng cũng bị giảm trên thị trường ngoại hối.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Dinar Serbia

Giá trị của đồng Dinar Serbia bị ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Trong đó yếu tố tác động chủ yếu là từ kinh tế, chính trị và một số các yếu tố khác:

Tình hình kinh tế không ổn định

Serbia có nền kinh tế phức tạp từ tăng trưởng chậm đến việc thiếu hụt đầu tư nước ngoài. Nông nghiệp và công nghiệp không phát triển mạnh mẽ khiến cho khả năng thu hút vốn ngoại bị hạn chế. Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp Serbia vẫn còn cao tạo áp lực lên nền kinh tế khiến cho giá trị đồng tiền RSD thấp.

Tỷ lệ lạm phát tăng cao

Serbia đã phải đối mặt với vấn đề lạm phát cao trong những năm gần đây. Tỷ lệ lạm phát tăng làm giảm sức mua của đồng Dinar khiến cho giá trị bị giảm. Mặc dù Ngân hàng Trung ương đã áp dụng nhiều chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát nhưng không đạt hiệu quả cao.

Tỷ lệ nợ công cao

Serbia có mức nợ công cao nên quốc gia này phải đối mặt với việc trả lãi thường xuyên. Khoản nợ tăng cao khiến cho chính phủ gặp khó khăn trong việc đầu tư vào các lĩnh vực khác để phát triển kinh tế. Điều này cũng làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư vào Serbia.

Tình hình chính trị không ổn định

Serbia nằm ở khu vực Balkan - một vùng có lịch sử xung đột và biến động chính trị. Quan hệ ngoại giao phức tạp với các quốc gia láng giềng và sự phụ thuộc vào quan hệ với Liên minh châu Âu (EU) cũng gây ảnh hưởng đến giá trị của đồng Dinar. Những sự kiện chính trị căng thẳng có thể khiến giá trị của đồng Dinar suy yếu khi niềm tin vào sự ổn định của quốc gia bị lung lay.

Những nguyên nhân trên đã tạo ra áp lực tiêu cực tác động đến giá trị của đồng Dinar Serbia (RSD). Các yếu tố này có thể được cải thiện theo thời gian nhưng cần sự ổn định chính trị, cải cách kinh tế và chiến lược tiền tệ hiệu quả hơn để duy trì sự tăng trưởng bền vững cho đồng tiền này.

Dinar Serbia - Thống kê

Tên
Dinar Serbia
Biểu tượng
дин.
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
para
Top RSD chuyển đổi
RSD so với EUR

Dinar Serbia - Hồ sơ

Tiền xu
para1 , para2 , para5 , para10 , para20
Tiền giấy
дин.10 , дин.20 , дин.50 , дин.100 , дин.200 , дин.500 , дин.1000 , дин.5000
Ngân hàng trung ương
National Bank of Serbia
Người dùng
Serbia

Những câu hỏi thường gặp về Dinar Serbia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
RSD/USD
0.00899
RSD/EUR
0.00854
RSD/GBP
0.00712
RSD/EUR
0.00854
RSD/CAD
0.01256
RSD/AUD
0.0138
RSD/JPY
1.39261
RSD/INR
0.76019