Mauritanian Ouguiya

MRU - Ouguiya Mauritania

Ouguiya Mauritania là đơn vị tiền tệ của Mauritania. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania phổ biến nhất là MRU so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Ouguiya Mauritania là MRU , và biểu tượng tiền tệ là UM . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Ouguiya Mauritania với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MRUMRU
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Ouguiya Mauritania - Thống kê

Tên
Ouguiya Mauritania
Biểu tượng
UM
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
khoums
Top MRU chuyển đổi
MRU so với EUR

Ouguiya Mauritania - Hồ sơ

Tiền xu
khoums1 , khoums5 , khoums10 , khoums20
Tiền giấy
UM5 , UM10 , UM25 , UM50 , UM100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Mauritania
Người dùng
Mauritania

Những câu hỏi thường gặp về Ouguiya Mauritania

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507