Chuyển đổi Ouguiya Mauritania sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Ouguiya Mauritania (MRU), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MRU/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MRU = 0.02389 EUR
Chuyển đổi Ouguiya Mauritania sang Euro
MRU sang EUR
1 MRU sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.02376 | 0.02376 |
Thấp | 0.02292 | 0.02242 |
Trung bình | 0.02331 | 0.02296 |
Thay đổi | 1.983% | 5.61% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Ouguiya Mauritania.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MRU sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá MRU/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Ouguiya Mauritania vào ngày .
Tỷ giá MRU/EUR thấp nhất là vào ngày .
MRU tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MRU/EUR tăng 0%, cho thấy Ouguiya Mauritania đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MRU sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02376 và mức thấp nhất là 0.02292 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02331. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.983%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02376 và mức thấp nhất là 0.02242 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02296. Biến động trong giai đoạn này là 5.61%.