Chuyển đổi 1 nghìn Ouguiya Mauritania sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Ouguiya Mauritania sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Ouguiya Mauritania đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 MRU = 0.02387 EUR
Chuyển đổi Ouguiya Mauritania sang Euro
MRU sang EUR
1 MRU sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.02376 | 0.02376 |
Thấp | 0.02292 | 0.02242 |
Trung bình | 0.02331 | 0.02296 |
Thay đổi | 1.983% | 5.61% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Ouguiya Mauritania.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MRU sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá MRU/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Ouguiya Mauritania vào ngày .
Tỷ giá MRU/EUR thấp nhất là vào ngày .
MRU tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MRU/EUR tăng 0%, cho thấy Ouguiya Mauritania đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MRU sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02376 và mức thấp nhất là 0.02292 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02331. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.983%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02376 và mức thấp nhất là 0.02242 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02296. Biến động trong giai đoạn này là 5.61%.