Chuyển đổi Ouguiya Mauritania sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Ouguiya Mauritania (MRU), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MRU/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MRU = 3.87726 JPY
Chuyển đổi Ouguiya Mauritania sang Yên Nhật
MRU sang JPY
1 MRU sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 3.9166 | 3.9166 |
Thấp | 3.7954 | 3.54394 |
Trung bình | 3.83817 | 3.71784 |
Thay đổi | 2.333% | 6.748% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Ouguiya Mauritania.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MRU sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá MRU/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Ouguiya Mauritania vào ngày .
Tỷ giá MRU/JPY thấp nhất là vào ngày .
MRU tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MRU/JPY tăng 0%, cho thấy Ouguiya Mauritania đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MRU sang JPY đạt mức cao nhất là 3.9166 và mức thấp nhất là 3.7954 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.83817. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.333%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 3.9166 và mức thấp nhất là 3.54394 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.71784. Biến động trong giai đoạn này là 6.748%.