PHP - Peso Philippines
Peso Philippines là đơn vị tiền tệ của Philippines. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Peso Philippines phổ biến nhất là PHP so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Peso Philippines là PHP , và biểu tượng tiền tệ là ₱ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Peso Philippines với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
PHP
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Peso Philippines - Thống kê
Tên
Peso Philippines
Biểu tượng
₱
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
sentimo
Top PHP chuyển đổi
PHP so với EURPeso Philippines - Hồ sơ
Tiền xu
sentimo5 , sentimo10 , sentimo25 , sentimo50
Tiền giấy
₱20 , ₱50 , ₱100 , ₱200 , ₱500 , ₱1000
Ngân hàng trung ương
Bangko Sentral ng PilipinasNgười dùng
Philippines
Những câu hỏi thường gặp về Peso Philippines
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |