Philippine Peso

PHP - Peso Philippines

Peso Philippines là đơn vị tiền tệ của Philippines. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Peso Philippines phổ biến nhất là PHP so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Peso Philippines là PHP , và biểu tượng tiền tệ là ₱ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Peso Philippines với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
PHPPHP
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Peso Philippines - Thống kê

Tên
Peso Philippines
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
sentimo
Top PHP chuyển đổi
PHP so với EUR

Peso Philippines - Hồ sơ

Tiền xu
sentimo5 , sentimo10 , sentimo25 , sentimo50
Tiền giấy
₱20 , ₱50 , ₱100 , ₱200 , ₱500 , ₱1000
Ngân hàng trung ương
Bangko Sentral ng Pilipinas
Người dùng
Philippines

Những câu hỏi thường gặp về Peso Philippines

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464