Chuyển đổi Peso Philippines sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Peso Philippines (PHP), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá PHP/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 PHP = 0.01609 EUR
Chuyển đổi Peso Philippines sang Euro
PHP sang EUR
1 PHP sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.01616 | 0.01618 |
Thấp | 0.01566 | 0.01566 |
Trung bình | 0.01591 | 0.01599 |
Thay đổi | 0.204% | 1.211% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Peso Philippines.
Lịch sử tỷ giá hối đoái PHP sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá PHP/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Peso Philippines vào ngày .
Tỷ giá PHP/EUR thấp nhất là vào ngày .
PHP tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá PHP/EUR tăng 0%, cho thấy Peso Philippines đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá PHP sang EUR đạt mức cao nhất là 0.01616 và mức thấp nhất là 0.01566 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01591. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.204%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.01618 và mức thấp nhất là 0.01566 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.01599. Biến động trong giai đoạn này là 1.211%.