Iranian Rial

IRR - Rial Iran

Rial Iran là đơn vị tiền tệ của Iran. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rial Iran phổ biến nhất là IRR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rial Iran là IRR , và biểu tượng tiền tệ là ﷼ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rial Iran với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
IRRIRR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Rial Iran - Thống kê

Tên
Rial Iran
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top IRR chuyển đổi
IRR so với EUR

Rial Iran - Hồ sơ

Tiền xu
﷼500 , ﷼1000 , ﷼2000 , ﷼5000
Tiền giấy
﷼10000 , ﷼20000 , ﷼50000 , ﷼100000 , ﷼500000 , ﷼1000000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Iran
Người dùng
Iran

Những câu hỏi thường gặp về Rial Iran

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507