IRR - Rial Iran
Rial Iran là đơn vị tiền tệ của Iran. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Rial Iran phổ biến nhất là IRR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Rial Iran là IRR , và biểu tượng tiền tệ là ﷼ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Rial Iran với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
IRR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Rial Iran - Thống kê
Rial Iran - Hồ sơ
Tiền xu
﷼500 , ﷼1000 , ﷼2000 , ﷼5000
Tiền giấy
﷼10000 , ﷼20000 , ﷼50000 , ﷼100000 , ﷼500000 , ﷼1000000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of IranNgười dùng
Iran
Những câu hỏi thường gặp về Rial Iran
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |