UAH - Grivna Ukraina
Grivna Ukraina là đơn vị tiền tệ của Ukraine. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Grivna Ukraina phổ biến nhất là UAH so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Grivna Ukraina là UAH , và biểu tượng tiền tệ là ₴ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Grivna Ukraina với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
UAH
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Grivna Ukraina - Thống kê
Grivna Ukraina - Hồ sơ
Tiền xu
kopiyka1 , kopiyka2 , kopiyka5 , kopiyka10 , kopiyka25 , kopiyka50
Tiền giấy
₴1 , ₴2 , ₴5 , ₴10 , ₴20 , ₴50 , ₴100 , ₴200 , ₴500 , ₴1000
Ngân hàng trung ương
National Bank of UkraineNgười dùng
Ukraina
Những câu hỏi thường gặp về Grivna Ukraina
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |