Ukrainian Hryvnia

UAH - Grivna Ukraina

Grivna Ukraina là đơn vị tiền tệ của Ukraine. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Grivna Ukraina phổ biến nhất là UAH so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Grivna Ukraina là UAH , và biểu tượng tiền tệ là ₴ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Grivna Ukraina với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
UAHUAH
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Grivna Ukraina - Thống kê

Tên
Grivna Ukraina
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
kopiyka
Top UAH chuyển đổi
UAH so với EUR

Grivna Ukraina - Hồ sơ

Tiền xu
kopiyka1 , kopiyka2 , kopiyka5 , kopiyka10 , kopiyka25 , kopiyka50
Tiền giấy
₴1 , ₴2 , ₴5 , ₴10 , ₴20 , ₴50 , ₴100 , ₴200 , ₴500 , ₴1000
Ngân hàng trung ương
National Bank of Ukraine
Người dùng
Ukraina

Những câu hỏi thường gặp về Grivna Ukraina

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507