Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Grivna Ukraina (UAH), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá UAH/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 UAH = 0.023 EUR
Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Euro
UAH sang EUR
1 UAH sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.02304 | 0.02304 |
Thấp | 0.02204 | 0.02159 |
Trung bình | 0.0225 | 0.02212 |
Thay đổi | 2.55% | 6.005% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Grivna Ukraina.
Lịch sử tỷ giá hối đoái UAH sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá UAH/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Grivna Ukraina vào ngày .
Tỷ giá UAH/EUR thấp nhất là vào ngày .
UAH tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá UAH/EUR tăng 0%, cho thấy Grivna Ukraina đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá UAH sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02304 và mức thấp nhất là 0.02204 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.0225. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.55%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02304 và mức thấp nhất là 0.02159 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02212. Biến động trong giai đoạn này là 6.005%.