Chuyển đổi 1 nghìn Euro sang Grivna Ukraina hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Euro sang Grivna Ukraina? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Grivna Ukraina. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 43.26 UAH
Chuyển đổi Euro sang Grivna Ukraina
EUR sang UAH
1 EUR sang UAH | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 45.354 | 46.3101 |
Thấp | 43.3943 | 43.3943 |
Trung bình | 44.4263 | 45.2036 |
Thay đổi | -2.234% | -5.508% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Grivna Ukraina cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang UAH theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/UAH đạt mức cao nhất là Grivna Ukraina cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/UAH thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với UAH trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/UAH tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Grivna Ukraina.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang UAH đạt mức cao nhất là 45.354 và mức thấp nhất là 43.3943 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 44.4263. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.234%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá UAH sang UAH đạt mức cao nhất là 46.3101 và mức thấp nhất là 43.3943 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 45.2036. Biến động trong giai đoạn này là -5.508%.