Chuyển đổi 10 nghìn Grivna Ukraina sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Grivna Ukraina sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Grivna Ukraina đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 UAH = 0.02311 EUR
Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Euro
UAH sang EUR
1 UAH sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.02304 | 0.02304 |
Thấp | 0.02204 | 0.02159 |
Trung bình | 0.02251 | 0.02212 |
Thay đổi | 2.185% | 5.22% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Grivna Ukraina.
Lịch sử tỷ giá hối đoái UAH sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá UAH/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Grivna Ukraina vào ngày .
Tỷ giá UAH/EUR thấp nhất là vào ngày .
UAH tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá UAH/EUR tăng 0%, cho thấy Grivna Ukraina đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá UAH sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02304 và mức thấp nhất là 0.02204 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02251. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.185%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.02304 và mức thấp nhất là 0.02159 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02212. Biến động trong giai đoạn này là 5.22%.