Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Grivna Ukraina (UAH), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá UAH/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 UAH = 3.742 JPY
Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật
UAH sang JPY
1 UAH sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 3.79737 | 3.79737 |
Thấp | 3.65168 | 3.39179 |
Trung bình | 3.70973 | 3.58669 |
Thay đổi | 1.562% | 5.929% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina.
Lịch sử tỷ giá hối đoái UAH sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá UAH/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina vào ngày .
Tỷ giá UAH/JPY thấp nhất là vào ngày .
UAH tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá UAH/JPY tăng 0%, cho thấy Grivna Ukraina đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá UAH sang JPY đạt mức cao nhất là 3.79737 và mức thấp nhất là 3.65168 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.70973. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.562%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 3.79737 và mức thấp nhất là 3.39179 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.58669. Biến động trong giai đoạn này là 5.929%.