Chuyển đổi 100 Yên Nhật sang Grivna Ukraina hôm nay
Bạn đang muốn đổi 100 Yên Nhật sang Grivna Ukraina? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 100 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Grivna Ukraina. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.26722 UAH
Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina
JPY sang UAH
1 JPY sang UAH | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.27384 | 0.29482 |
Thấp | 0.26333 | 0.26333 |
Trung bình | 0.26958 | 0.27906 |
Thay đổi | -1.587% | -6.303% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang UAH theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/UAH đạt mức cao nhất là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/UAH thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với UAH trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/UAH tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Grivna Ukraina.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang UAH đạt mức cao nhất là 0.27384 và mức thấp nhất là 0.26333 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.26958. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.587%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá UAH sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29482 và mức thấp nhất là 0.26333 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.27906. Biến động trong giai đoạn này là -6.303%.