SRD - Đô la Suriname
Đô la Suriname là đơn vị tiền tệ của Suriname. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Suriname phổ biến nhất là SRD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Suriname là SRD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Suriname với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SRD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la Suriname - Thống kê
Đô la Suriname - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25 , cent50
Tiền giấy
$1 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of SurinameNgười dùng
Suriname
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Suriname
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |