Surinamese Dollar

SRD - Đô la Suriname

Đô la Suriname là đơn vị tiền tệ của Suriname. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Suriname phổ biến nhất là SRD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Suriname là SRD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Suriname với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SRDSRD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Đô la Suriname - Thống kê

Tên
Đô la Suriname
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top SRD chuyển đổi
SRD so với EUR

Đô la Suriname - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25 , cent50
Tiền giấy
$1 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Suriname
Người dùng
Suriname

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Suriname

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
SRD/USD
0.02822
SRD/EUR
0.02677
SRD/GBP
0.02232
SRD/EUR
0.02677
SRD/CAD
0.03939
SRD/AUD
0.04328
SRD/JPY
4.35825
SRD/INR
2.38473