Bolivian Bolíviano

BOB - Boliviano Bolivia

Đồng Boliviano Bolivia (Bolivian Boliviano) là đồng tiền chính thức được lưu hành tại Nhà nước Đa Bolivia, ký hiệu là Bs, mã tiền tệ ISO 4217 là BOB. Một đồng Bolivian được chia thành 100 đồng centavos. Đơn vị quản lý và phát hành đồng tiền là Ngân hàng Trung ương Bolivia.

 

chuyển đổi nhanh
BOBBOB
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử đồng tiền Boliviano Bolivia

  • Thế kỷ 16 tới 19: Bolivia bắt đầu sử dụng các đồng tiền real của Tây Ban Nha. Sau khi giành độc lập, đồng sol được đưa vào sử dụng trong giai đoạn từ năm 1827 - 1864, thay thế đồng real với tỷ giá 1:1. 

  • Năm 1864: Đồng Bolivia phát hành đồng Boliviano đầu tiên và lưu hành sử dụng tới năm 1963.

  • Giai đoạn 1963 - 1986: Đồng Boliviano được tái cấu trúc thành đồng tiền mới với tên gọi Peso Boliviano, tỷ lệ đổi là 1 peso boliviano = 1,000 Boliviano đầu tiên, nhằm giải quyết vấn đề lạm phát cao.

  • Năm 1987: Bolivia giới thiệu đồng Boliviano thứ hai để đối phó với tình trạng siêu lạm phát. Tỷ giá 1 boliviano mới = 1 triệu peso boliviano.

Hệ thống tiền xu hiện tại của Bolivia được phát hành với các mệnh giá 10 centavos tới 5 bolivianos, và được thay đổi nhiều lần về vật liệu và thiết kế qua các năm.

Tiền giấy Boliviano Bolivia cũng trải qua nhiều biến đổi như in đè lên tiền cũ hay phát hành các series mới với nhiều cải tiến về an ninh hay thiết kế.

Năm 2018, Ngân hàng Trung ương Bolivia phát hành một loạt tiền mới, lần đầu tiên chính thức mang tên "Estado Plurinacional de Bolivia", phản ánh tính đa văn hóa của đất nước.

Mệnh giá tiền Boliviano Bolivia 

Hiện tại, đồng Boliviano Bolivia được lưu hành với các mệnh giá tiền giấy và tiền xu như sau:

  • Tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200 Bolivianos.

  • Tiền xu: 1, 2, 5, 10, 20, 50 centavos và 1, 2 Bolivianos.

Tỷ giá hối đoái đồng Boliviano Bolivia

Bolivia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định đối với đồng boliviano (Bs). Kể từ tháng 11 năm 2011 cho tới nay, tỷ giá giữa đồng BOB và đồng USD được duy trì ở mức ổn định 6,86 Bs đối với giá mua và 6,96 đối với bán.

Chế độ này giúp Ngân hàng Trung Ương Bolivia có thể thực hiện những điều chỉnh nhỏ không được công bố trước để duy trì sự ổn định tỷ giá. Điều này có thể kiểm soát lạm phát cũng như duy trì được sự ổn định kinh tế trong nước.

Lịch sử tỷ giá đồng Bolivian Bolivia

  • Trước năm 1987: Quốc gia sử dụng đồng Peso Boliviano, nhưng do tình hình kinh tế và lạm phát cao nên đồng tiền này bị mất giá nghiêm trọng

  • Năm 1987: Đồng Boliviano mới (BOB) được phát hành thay thế cho đồng peso Boliviano với tỷ lệ là 1 BOB = 1,000,000 peso

  • Từ năm 2011 tới nay: Tỷ giá BOB với USD được duy trì ổn định ở mức 6,86 Bs cho mua và 6,96 Bs cho bán.

Những yếu tố ảnh hưởng tới giá trị đồng tiền Boliviano Bolivia

Giá trị đồng tiền Boliviano Bolivia (BOB) có thể ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:

  • Lạm phát: Tình trạng lạm phát cao có thể làm giảm giá trị đồng Boliviano. Bolivia đã trải qua lạm phát cao trong các thập kỷ trước, ảnh hưởng lớn đến sức mua.

  • Tình hình kinh tế: Tăng trưởng kinh tế, đầu tư nước ngoài và sản xuất hàng hóa xuất khẩu (như khí tự nhiên, khoáng sản) đều ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền.

  • Chính sách tiền tệ: Quyết định của Ngân hàng Trung ương Bolivia trong việc điều chỉnh lãi suất và các biện pháp kiểm soát lạm phát cũng có tác động lớn đến giá trị đồng BOB.

  • Tình hình chính trị: Bất ổn chính trị hoặc xung đột xã hội có thể làm giảm lòng tin của nhà đầu tư và tác động tiêu cực đến giá trị đồng tiền.

Boliviano Bolivia là đồng tiền quan trọng trong nền kinh tế Bolivia, với một lịch sử phong phú và các mệnh giá đa dạng. Sự biến động của giá trị đồng tiền này phản ánh tình hình kinh tế, chính trị và các yếu tố khác trong nước và quốc tế.

 

Boliviano Bolivia - Thống kê

Tên
Boliviano Bolivia
Biểu tượng
Bs.
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centavo
Top BOB chuyển đổi
BOB so với EUR

Boliviano Bolivia - Hồ sơ

Tiền xu
centavo10 , centavo20 , centavo50
Tiền giấy
Bs.10 , Bs.20 , Bs.50 , Bs.100 , Bs.200
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Bolivia
Người dùng
Bolivia

Những câu hỏi thường gặp về Boliviano Bolivia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464