Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Boliviano Bolivia (BOB), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá BOB/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 BOB = 0.13714 EUR
Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Euro
BOB sang EUR
1 BOB sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.13748 | 0.13748 |
Thấp | 0.13233 | 0.12909 |
Trung bình | 0.13445 | 0.13201 |
Thay đổi | 2.123% | 5.715% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Boliviano Bolivia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BOB sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá BOB/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Boliviano Bolivia vào ngày .
Tỷ giá BOB/EUR thấp nhất là vào ngày .
BOB tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BOB/EUR tăng 0%, cho thấy Boliviano Bolivia đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BOB sang EUR đạt mức cao nhất là 0.13748 và mức thấp nhất là 0.13233 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.13445. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.123%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.13748 và mức thấp nhất là 0.12909 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.13201. Biến động trong giai đoạn này là 5.715%.