Mongolian Tughrik

MNT - Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là đơn vị tiền tệ chính thức của Mông Cổ Quốc - một quốc gia nội lục có chủ quyền nằm tại nút giao giữa khu vực Trung, Bắc và Đông của Châu Á. Ký hiệu của đồng Tugrik Mông Cổ là ₮ và mã ISO 4217 là MNT. Một đồng Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 Möngö do Ngân hàng Trung ương Mông Cổ chịu trách nhiệm phát hành và quản lý. 

chuyển đổi nhanh
MNTMNT
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Tugrik Mông Cổ

Năm 1925, Tugrik Mông Cổ được phát hành lần đầu tiên sau khi Cộng hòa Nhân dân Mông cổ thành lập. Đồng tiền MNT ra đời thay thế cho hệ thống tiền tệ cũ dưới sự ảnh hưởng của Nga và Trung Quốc.

Đồng Tugrik Mông Cổ được phát hành theo tiêu chuẩn vàng có giá tương đương với 18 gram bạc. Nhằm tạo nên sự ổn định và tăng giá trị của đồng Tugrik trong nền kinh tế Mông Cổ.

Sau khi phát hành, đồng Tugrik Mông Cổ trở thành đồng tiền chính thức và duy nhất của Mông Cổ. Tuy nhiên quốc gia này đã gặp phải các vấn đề kinh tế, lạm phát khiến cho giá trị của của đồng MNT bị suy giảm.

Năm 1991, Sau khi Liên Xô tan rã thì Mông Cổ chuyển sang nền kinh tế thị trường khiến cho đồng Tugrik tiếp tục mất giá mạnh do nền kinh tế bị biến động mạnh mẽ. Trong bối cảnh Mông Cổ cải cách kinh tế và đối diện với các thách thức lớn về lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp cao.

Hiện tại, đồng Tugrik là đơn vị tiền tệ chính thức của Mông Cổ nhưng giá trị của đồng Tugrik Mông Cổ khá thấp so với các loại tiền tệ khác. Chính phủ Mông Cổ nỗ lực cải cách kinh tế và quản lý tiền tệ để ổn định tỷ giá của Tugrik Mông Cổ. 

Các mệnh giá của đồng Tugrik Mông Cổ được phát hành

Hiện tại, đồng Tugrik Mông Cổ được phát hành với các mệnh giá khác nhau gồm tiền xu và tiền giấy để phục vụ nhu cầu thanh toán:

Tiền xu Tugrik Mông Cổ

Tiền xu của Mông Cổ hiện ít được sử dụng rộng rãi trong những giao dịch hàng ngày. Gồm các mệnh giá sau: 20, 50, 100, 200, 500 tögrög.

Tiền giấy Tugrik Mông Cổ

Tiền giấy là loại tiền được lưu hành rộng rãi gồm các mệnh giá: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10000, 20000 tögrög.

Các tờ tiền 5.000, 10.000 và 20.000 Tugrik được sử dụng thường xuyên trong các giao dịch lớn. Những tờ tiền nhỏ như 1 và 5 Tugrik được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày vì giá trị của chúng thấp.

Mỗi tờ tiền đồng Tugrik đều in hình các nhân vật lịch sử và văn hóa quan trọng của Mông Cổ. 

Tỷ giá hối đoái của đồng Tugrik Mông Cổ (MNT)

Tỷ giá hối đoái của đồng Tugrik Mông Cổ (MNT) so với một số ngoại tệ mạnh là: 

  • 1 USD ≈ 3.450 - 3.500 MNT

  • 1 EUR ≈ 3.650 - 3.750 MNT​

Đồng Tugrik Mông Cổ có giá trị tương đối thấp so với các loại tiền tệ mạnh khác trên thế giới. Nguyên nhân chính đồng MNT có giá trị thấp là do Mông Cổ là quốc gia đang phát triển kinh tế, bị phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên khoáng sản. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Tugrik Mông Cổ

Giá trị của đồng Tugrik Mông Cổ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Cụ thể dưới đây:

  • Sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản

Mông Cổ là quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu khoáng sản đặc biệt là than và đồng. Chính vì vậy khi các loại tài nguyên này trên thị trường giảm giá thì doanh thu xuất khẩu của Mông Cổ cũng giảm dẫn đến giá trị của đồng Tugrik giảm.

  • Nợ công và vay nợ quốc tế

Mông Cổ là quốc gia có khoản nợ công lớn để phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng. Chính vì vậy trả nợ bằng ngoại tệ khiến cho áp lực tăng cao lên đồng nội tệ. Điều này làm cho đồng tiền nội địa giảm giá trị so với các ngoại tệ mạnh khác.

  • Thâm hụt cán cân thương mại

Mông Cổ thường nhập khẩu nhiều hàng hóa tiêu dùng và nguyên liệu từ các quốc gia khác. Điều này tạo ra thâm hụt thương mại khiến quốc gia này phải chi nhiều ngoại tệ hơn là thu về từ xuất khẩu tạo áp lực lên đồng Tugrik.

  • Tỷ giá hối đoái biến đổi linh hoạt

Ngân hàng Trung ương Mông Cổ áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi điều này khiến đồng Tugrik dễ bị ảnh hưởng bởi biến động cung cầu trên thị trường tiền tệ quốc tế. 

  • Yếu tố chính trị

Trung Quốc và Nga là 2 quốc gia có tầm ảnh hưởng lớn đến Mông Cổ. Đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và chính trị. Chính vì vậy bất kỳ biến động nào từ phía Trung Quốc hay Nga đều gây ảnh hưởng đến giá trị của đồng Tugrik Mông Cổ.

  • Dòng vốn đầu tư nước ngoài

Các nhà đầu tư nước ngoài bị mất niềm tin bởi sự không ổn định về chính trị và các chính sách pháp lý không rõ ràng của Mông Cổ. Khi các nhà đầu tư giảm nhu cầu về đồng Tugrik dẫn đến việc đồng tiền này mất giá cao.

Như vậy đồng Tugrik Mông Cổ chịu áp lực giảm giá do phụ thuộc lớn vào xuất khẩu khoáng sản, nợ công, tình trạng lạm phát cao và các vấn đề về địa chính trị và đầu tư.

Tugrik Mông Cổ - Thống kê

Tên
Tugrik Mông Cổ
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
mön
Top MNT chuyển đổi
MNT so với EUR

Tugrik Mông Cổ - Hồ sơ

Tiền xu
mön1 , mön5 , mön10 , mön20 , mön50 , mön100
Tiền giấy
₮1 , ₮5 , ₮10 , ₮20 , ₮50 , ₮100 , ₮500 , ₮1000 , ₮5000 , ₮10000
Ngân hàng trung ương
Bank of Mongolia
Người dùng
Mông Cổ

Những câu hỏi thường gặp về Tugrik Mông Cổ

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
MNT/USD
0.00029
MNT/EUR
0.00027
MNT/GBP
0.00023
MNT/EUR
0.00027
MNT/CAD
0.00041
MNT/AUD
0.00045
MNT/JPY
0.04544
MNT/INR
0.02486