MNT - Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ của Mongolia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ phổ biến nhất là MNT so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Tugrik Mông Cổ là MNT , và biểu tượng tiền tệ là ₮ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Tugrik Mông Cổ với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MNT
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Tugrik Mông Cổ - Thống kê
Tugrik Mông Cổ - Hồ sơ
Tiền xu
mön1 , mön5 , mön10 , mön20 , mön50 , mön100
Tiền giấy
₮1 , ₮5 , ₮10 , ₮20 , ₮50 , ₮100 , ₮500 , ₮1000 , ₮5000 , ₮10000
Ngân hàng trung ương
Bank of MongoliaNgười dùng
Mông Cổ
Những câu hỏi thường gặp về Tugrik Mông Cổ
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |