Mongolian Tughrik

MNT - Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ của Mongolia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ phổ biến nhất là MNT so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Tugrik Mông Cổ là MNT , và biểu tượng tiền tệ là ₮ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Tugrik Mông Cổ với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MNTMNT
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Tugrik Mông Cổ - Thống kê

Tên
Tugrik Mông Cổ
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
mön
Top MNT chuyển đổi
MNT so với EUR

Tugrik Mông Cổ - Hồ sơ

Tiền xu
mön1 , mön5 , mön10 , mön20 , mön50 , mön100
Tiền giấy
₮1 , ₮5 , ₮10 , ₮20 , ₮50 , ₮100 , ₮500 , ₮1000 , ₮5000 , ₮10000
Ngân hàng trung ương
Bank of Mongolia
Người dùng
Mông Cổ

Những câu hỏi thường gặp về Tugrik Mông Cổ

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507