Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Tugrik Mông Cổ (MNT), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MNT/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MNT = 0.04547 JPY
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Yên Nhật
MNT sang JPY
1 MNT sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.04606 | 0.04606 |
Thấp | 0.04447 | 0.04143 |
Trung bình | 0.04509 | 0.0435 |
Thay đổi | 2.675% | 7.04% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Tugrik Mông Cổ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MNT sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá MNT/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Tugrik Mông Cổ vào ngày .
Tỷ giá MNT/JPY thấp nhất là vào ngày .
MNT tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MNT/JPY tăng 0%, cho thấy Tugrik Mông Cổ đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MNT sang JPY đạt mức cao nhất là 0.04606 và mức thấp nhất là 0.04447 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.04509. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.675%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.04606 và mức thấp nhất là 0.04143 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.0435. Biến động trong giai đoạn này là 7.04%.