Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Tugrik Mông Cổ (MNT), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MNT/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MNT = 0.00027 EUR
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Euro
MNT sang EUR
1 MNT sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00027 | 0.00027 |
Thấp | 0.00026 | 0.00026 |
Trung bình | 0.00027 | 0.00026 |
Thay đổi | 2.327% | 5.905% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Tugrik Mông Cổ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MNT sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá MNT/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Tugrik Mông Cổ vào ngày .
Tỷ giá MNT/EUR thấp nhất là vào ngày .
MNT tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MNT/EUR tăng 0%, cho thấy Tugrik Mông Cổ đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MNT sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00027 và mức thấp nhất là 0.00026 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00027. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.327%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00027 và mức thấp nhất là 0.00026 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00026. Biến động trong giai đoạn này là 5.905%.