Chuyển đổi 10 nghìn Euro sang Tugrik Mông Cổ hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Euro sang Tugrik Mông Cổ? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Tugrik Mông Cổ. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 3,540.13 MNT
Chuyển đổi Euro sang Tugrik Mông Cổ
EUR sang MNT
1 EUR sang MNT | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 3,714.92 | 3,802.68 |
Thấp | 3,540.13 | 3,540.13 |
Trung bình | 3,637.92 | 3,713.83 |
Thay đổi | -3.661% | -7.161% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Tugrik Mông Cổ cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang MNT theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/MNT đạt mức cao nhất là Tugrik Mông Cổ cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/MNT thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với MNT trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/MNT tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Tugrik Mông Cổ.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang MNT đạt mức cao nhất là 3,714.92 và mức thấp nhất là 3,540.13 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3,637.92. Biến động chung trong giai đoạn này là -3.661%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá MNT sang MNT đạt mức cao nhất là 3,802.68 và mức thấp nhất là 3,540.13 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3,713.83. Biến động trong giai đoạn này là -7.161%.