Chuyển đổi 1 nghìn Yên Nhật sang Tugrik Mông Cổ hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Yên Nhật sang Tugrik Mông Cổ? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Tugrik Mông Cổ. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 22.0451 MNT
Chuyển đổi Yên Nhật sang Tugrik Mông Cổ
JPY sang MNT
1 JPY sang MNT | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 22.482 | 24.1332 |
Thấp | 21.7087 | 21.7087 |
Trung bình | 22.176 | 23.0079 |
Thay đổi | -2.749% | -7.573% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Tugrik Mông Cổ cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang MNT theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/MNT đạt mức cao nhất là Tugrik Mông Cổ cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/MNT thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với MNT trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/MNT tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Tugrik Mông Cổ.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang MNT đạt mức cao nhất là 22.482 và mức thấp nhất là 21.7087 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 22.176. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.749%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá MNT sang MNT đạt mức cao nhất là 24.1332 và mức thấp nhất là 21.7087 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 23.0079. Biến động trong giai đoạn này là -7.573%.