Venezuelan Bolívar (obsolete)

VEF - Bolívar Venezuela (trước 2018)

Bolívar Venezuela (trước 2018) là đơn vị tiền tệ của Venezuela. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (trước 2018) phổ biến nhất là VEF so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bolívar Venezuela (trước 2018) là VEF , và biểu tượng tiền tệ là Bs . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bolívar Venezuela (trước 2018) với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
VEFVEF
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Bolívar Venezuela (trước 2018) - Thống kê

Tên
Bolívar Venezuela (trước 2018)
Biểu tượng
Bs
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
c
Top VEF chuyển đổi
VEF so với EUR

Bolívar Venezuela (trước 2018) - Hồ sơ

Tiền xu
c1 , c5 , c10 , c12.5 , c25 , c50
Tiền giấy
Bs2 , Bs5 , Bs10 , Bs20 , Bs50 , Bs100 , Bs500
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Venezuela
Người dùng
Venezuela

Những câu hỏi thường gặp về Bolívar Venezuela (trước 2018)

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Bolívar Venezuela (trước 2018)