VEF - Bolívar Venezuela (trước 2018)
Bolívar Venezuela (trước 2018) là đơn vị tiền tệ của Venezuela. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (trước 2018) phổ biến nhất là VEF so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bolívar Venezuela (trước 2018) là VEF , và biểu tượng tiền tệ là Bs . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bolívar Venezuela (trước 2018) với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
VEF
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Bolívar Venezuela (trước 2018) - Thống kê
Tên
Bolívar Venezuela (trước 2018)
Biểu tượng
Bs
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
c
Top VEF chuyển đổi
VEF so với EURBolívar Venezuela (trước 2018) - Hồ sơ
Tiền xu
c1 , c5 , c10 , c12.5 , c25 , c50
Tiền giấy
Bs2 , Bs5 , Bs10 , Bs20 , Bs50 , Bs100 , Bs500
Ngân hàng trung ương
Central Bank of VenezuelaNgười dùng
Venezuela
Những câu hỏi thường gặp về Bolívar Venezuela (trước 2018)
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |