Chuyển đổi Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bolívar Venezuela (trước 2018) (VEF), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá VEF/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 VEF = EUR
Chuyển đổi Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Euro
VEF sang EUR
1 VEF sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 2.58892 | 2.58892 |
Thấp | 2.52498 | 2.46304 |
Trung bình | 2.5542 | 2.51224 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018).
Lịch sử tỷ giá hối đoái VEF sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá VEF/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018) vào ngày .
Tỷ giá VEF/EUR thấp nhất là vào ngày .
VEF tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VEF/EUR tăng 0%, cho thấy Bolívar Venezuela (trước 2018) đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VEF sang EUR đạt mức cao nhất là 2.58892 và mức thấp nhất là 2.52498 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2.5542. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 2.58892 và mức thấp nhất là 2.46304 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2.51224. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.