Chuyển đổi 1 nghìn Euro sang Bolívar Venezuela (trước 2018) hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Euro sang Bolívar Venezuela (trước 2018)? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Bolívar Venezuela (trước 2018). Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = VEF
Chuyển đổi Euro sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
EUR sang VEF
1 EUR sang VEF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 3,960,416 | 4,060,017 |
Thấp | 3,862,614 | 3,862,614 |
Trung bình | 3,915,467 | 3,980,212 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang VEF theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/VEF đạt mức cao nhất là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/VEF thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với VEF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/VEF tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Bolívar Venezuela (trước 2018).
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang VEF đạt mức cao nhất là 3,960,416 và mức thấp nhất là 3,862,614 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3,915,467. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VEF sang VEF đạt mức cao nhất là 4,060,017 và mức thấp nhất là 3,862,614 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3,980,212. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.