Chuyển đổi 50 Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 50 Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 50 Bolívar Venezuela (trước 2018) đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 VEF = EUR
Chuyển đổi Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Euro
VEF sang EUR
1 VEF sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 2.58892 | 2.58892 |
Thấp | 2.52498 | 2.46304 |
Trung bình | 2.55407 | 2.51285 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018).
Lịch sử tỷ giá hối đoái VEF sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá VEF/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018) vào ngày .
Tỷ giá VEF/EUR thấp nhất là vào ngày .
VEF tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VEF/EUR tăng 0%, cho thấy Bolívar Venezuela (trước 2018) đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VEF sang EUR đạt mức cao nhất là 2.58892 và mức thấp nhất là 2.52498 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2.55407. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 2.58892 và mức thấp nhất là 2.46304 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2.51285. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.