Chuyển đổi Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Rupee Ấn Độ
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bolívar Venezuela (trước 2018) (VEF), Rupee Ấn Độ (INR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá VEF/INR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 VEF = INR
Chuyển đổi Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Rupee Ấn Độ
VEF sang INR
1 VEF sang INR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00002 | 0.00002 |
Thấp | 0.00002 | 0.00002 |
Trung bình | 0.00002 | 0.00002 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Rupee Ấn Độ cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018).
Lịch sử tỷ giá hối đoái VEF sang INR theo biểu đồ
Tỷ giá VEF/INR đạt mức cao nhất là Rupee Ấn Độ cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018) vào ngày .
Tỷ giá VEF/INR thấp nhất là vào ngày .
VEF tăng hay giảm so với INR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VEF/INR tăng 0%, cho thấy Bolívar Venezuela (trước 2018) đã tăng giá trị so với Rupee Ấn Độ.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VEF sang INR đạt mức cao nhất là 0.00002 và mức thấp nhất là 0.00002 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00002. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá INR sang INR đạt mức cao nhất là 0.00002 và mức thấp nhất là 0.00002 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00002. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.