Chuyển đổi Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Bảng Anh
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bolívar Venezuela (trước 2018) (VEF), Bảng Anh (GBP), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá VEF/GBP hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 VEF = GBP
Chuyển đổi Bolívar Venezuela (trước 2018) sang Bảng Anh
VEF sang GBP
1 VEF sang GBP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 2.1442 | 2.1442 |
Thấp | 2.11657 | 2.05598 |
Trung bình | 2.13225 | 2.10569 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Anh cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018).
Lịch sử tỷ giá hối đoái VEF sang GBP theo biểu đồ
Tỷ giá VEF/GBP đạt mức cao nhất là Bảng Anh cho mỗi Bolívar Venezuela (trước 2018) vào ngày .
Tỷ giá VEF/GBP thấp nhất là vào ngày .
VEF tăng hay giảm so với GBP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VEF/GBP tăng 0%, cho thấy Bolívar Venezuela (trước 2018) đã tăng giá trị so với Bảng Anh.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VEF sang GBP đạt mức cao nhất là 2.1442 và mức thấp nhất là 2.11657 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2.13225. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá GBP sang GBP đạt mức cao nhất là 2.1442 và mức thấp nhất là 2.05598 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 2.10569. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.