Chuyển đổi 50 Bảng Anh sang Bolívar Venezuela (trước 2018) hôm nay
Bạn đang muốn đổi 50 Bảng Anh sang Bolívar Venezuela (trước 2018)? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 50 Bảng Anh đổi được bao nhiêu Bolívar Venezuela (trước 2018). Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 GBP = VEF
Chuyển đổi Bảng Anh sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
GBP sang VEF
1 GBP sang VEF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 4,724,613 | 4,863,857 |
Thấp | 4,663,731 | 4,663,731 |
Trung bình | 4,689,921 | 4,749,560 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Bảng Anh.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GBP sang VEF theo biểu đồ
Tỷ giá GBP/VEF đạt mức cao nhất là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Bảng Anh vào ngày .
Tỷ giá GBP/VEF thấp nhất là vào ngày .
GBP tăng hay giảm so với VEF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GBP/VEF tăng 0%, cho thấy Bảng Anh đã tăng giá trị so với Bolívar Venezuela (trước 2018).
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GBP sang VEF đạt mức cao nhất là 4,724,613 và mức thấp nhất là 4,663,731 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 4,689,921. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VEF sang VEF đạt mức cao nhất là 4,863,857 và mức thấp nhất là 4,663,731 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 4,749,560. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.