Chuyển đổi 100 Rupee Ấn Độ sang Bolívar Venezuela (trước 2018) hôm nay
Bạn đang muốn đổi 100 Rupee Ấn Độ sang Bolívar Venezuela (trước 2018)? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 100 Rupee Ấn Độ đổi được bao nhiêu Bolívar Venezuela (trước 2018). Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 INR = VEF
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
INR sang VEF
1 INR sang VEF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 43,090.8 | 43,394 |
Thấp | 42,922.8 | 42,922.8 |
Trung bình | 43,035.7 | 43,144.2 |
Thay đổi | -Infinity% | -Infinity% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Rupee Ấn Độ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái INR sang VEF theo biểu đồ
Tỷ giá INR/VEF đạt mức cao nhất là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Rupee Ấn Độ vào ngày .
Tỷ giá INR/VEF thấp nhất là vào ngày .
INR tăng hay giảm so với VEF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá INR/VEF tăng 0%, cho thấy Rupee Ấn Độ đã tăng giá trị so với Bolívar Venezuela (trước 2018).
Trong 30 ngày qua, tỷ giá INR sang VEF đạt mức cao nhất là 43,090.8 và mức thấp nhất là 42,922.8 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 43,035.7. Biến động chung trong giai đoạn này là -Infinity%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VEF sang VEF đạt mức cao nhất là 43,394 và mức thấp nhất là 42,922.8 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 43,144.2. Biến động trong giai đoạn này là -Infinity%.