Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá INR/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 INR = 1.82913 JPY
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật
INR sang JPY
1 INR sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.85291 | 1.85291 |
Thấp | 1.79736 | 1.67852 |
Trung bình | 1.819 | 1.75964 |
Thay đổi | 2.337% | 6.408% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Rupee Ấn Độ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái INR sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá INR/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Rupee Ấn Độ vào ngày .
Tỷ giá INR/JPY thấp nhất là vào ngày .
INR tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá INR/JPY tăng 0%, cho thấy Rupee Ấn Độ đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá INR sang JPY đạt mức cao nhất là 1.85291 và mức thấp nhất là 1.79736 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.819. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.337%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 1.85291 và mức thấp nhất là 1.67852 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.75964. Biến động trong giai đoạn này là 6.408%.