Sierra Leonean Leone

SLL - Leone Sierra Leone

Leone Sierra Leone là đơn vị tiền tệ của Sierra Leone. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Leone Sierra Leone phổ biến nhất là SLL so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Leone Sierra Leone là SLL , và biểu tượng tiền tệ là Le . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Leone Sierra Leone với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SLLSLL
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Leone Sierra Leone - Thống kê

Tên
Leone Sierra Leone
Biểu tượng
Le
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top SLL chuyển đổi
SLL so với EUR

Leone Sierra Leone - Hồ sơ

Tiền xu
cent50 , cent100
Tiền giấy
Le500 , Le1000 , Le2000 , Le5000
Ngân hàng trung ương
Bank of Sierra Leone
Người dùng
Sierra Leone

Những câu hỏi thường gặp về Leone Sierra Leone

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
SLL/USD
0.00004
SLL/EUR
0.00004
SLL/GBP
0.00003
SLL/EUR
0.00004
SLL/CAD
0.00006
SLL/AUD
0.00007
SLL/JPY
0.00736
SLL/INR
0.00402