Venezuelan Bolívar

VES - Bolívar Soberano Venezuela

Bolívar Soberano Venezuela là đơn vị tiền tệ của Venezuela. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bolívar Soberano Venezuela phổ biến nhất là VES so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bolívar Soberano Venezuela là VES , và biểu tượng tiền tệ là Bs . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bolívar Soberano Venezuela với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
VESVES
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Bolívar Soberano Venezuela - Thống kê

Tên
Bolívar Soberano Venezuela
Biểu tượng
Bs
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
c
Top VES chuyển đổi
VES so với EUR

Bolívar Soberano Venezuela - Hồ sơ

Tiền xu
c10 , c50 , c100 , c500
Tiền giấy
Bs2 , Bs5 , Bs10 , Bs20 , Bs50 , Bs100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Venezuela
Người dùng
Venezuela

Những câu hỏi thường gặp về Bolívar Soberano Venezuela

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Bolívar Soberano Venezuela