VES - Bolívar Soberano Venezuela
Bolívar Soberano Venezuela là đơn vị tiền tệ của Venezuela. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bolívar Soberano Venezuela phổ biến nhất là VES so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bolívar Soberano Venezuela là VES , và biểu tượng tiền tệ là Bs . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bolívar Soberano Venezuela với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
VES
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Bolívar Soberano Venezuela - Thống kê
Tên
Bolívar Soberano Venezuela
Biểu tượng
Bs
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
c
Top VES chuyển đổi
VES so với EURBolívar Soberano Venezuela - Hồ sơ
Tiền xu
c10 , c50 , c100 , c500
Tiền giấy
Bs2 , Bs5 , Bs10 , Bs20 , Bs50 , Bs100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of VenezuelaNgười dùng
Venezuela
Những câu hỏi thường gặp về Bolívar Soberano Venezuela
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |