Chuyển đổi Bolívar Soberano Venezuela sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bolívar Soberano Venezuela (VES), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá VES/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 VES = 3.3484 JPY
Chuyển đổi Bolívar Soberano Venezuela sang Yên Nhật
VES sang JPY
1 VES sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 3.87633 | 4.02236 |
Thấp | 3.37432 | 3.37432 |
Trung bình | 3.54429 | 3.79446 |
Thay đổi | -13.995% | -17.019% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Bolívar Soberano Venezuela.
Lịch sử tỷ giá hối đoái VES sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá VES/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Bolívar Soberano Venezuela vào ngày .
Tỷ giá VES/JPY thấp nhất là vào ngày .
VES tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VES/JPY tăng 0%, cho thấy Bolívar Soberano Venezuela đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VES sang JPY đạt mức cao nhất là 3.87633 và mức thấp nhất là 3.37432 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.54429. Biến động chung trong giai đoạn này là -13.995%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 4.02236 và mức thấp nhất là 3.37432 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.79446. Biến động trong giai đoạn này là -17.019%.