SEK - Krona Thụy Điển
Krona Thụy Điển là đơn vị tiền tệ của Sweden. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển phổ biến nhất là SEK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Krona Thụy Điển là SEK , và biểu tượng tiền tệ là kr . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Krona Thụy Điển với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SEK
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Krona Thụy Điển - Thống kê
Krona Thụy Điển - Hồ sơ
Tiền xu
öre1 , öre2 , öre5 , öre10
Tiền giấy
kr20 , kr50 , kr100 , kr500 , kr1000
Ngân hàng trung ương
Sveriges RiksbankNgười dùng
Thụy Điển
Những câu hỏi thường gặp về Krona Thụy Điển
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |