Swedish Krona

SEK - Krona Thụy Điển

Krona Thụy Điển là đơn vị tiền tệ của Sweden. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển phổ biến nhất là SEK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Krona Thụy Điển là SEK , và biểu tượng tiền tệ là kr . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Krona Thụy Điển với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SEKSEK
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Krona Thụy Điển - Thống kê

Tên
Krona Thụy Điển
Biểu tượng
kr
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
öre
Top SEK chuyển đổi
SEK so với EUR

Krona Thụy Điển - Hồ sơ

Tiền xu
öre1 , öre2 , öre5 , öre10
Tiền giấy
kr20 , kr50 , kr100 , kr500 , kr1000
Ngân hàng trung ương
Sveriges Riksbank
Người dùng
Thụy Điển

Những câu hỏi thường gặp về Krona Thụy Điển

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Krona Thụy Điển