Rwandan Franc

RWF - Franc Rwanda

Franc Rwanda là đơn vị tiền tệ của Rwanda. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Franc Rwanda phổ biến nhất là RWF so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Franc Rwanda là RWF , và biểu tượng tiền tệ là FRw . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Franc Rwanda với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
RWFRWF
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Franc Rwanda - Thống kê

Tên
Franc Rwanda
Biểu tượng
FRw
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
Top RWF chuyển đổi
RWF so với EUR

Franc Rwanda - Hồ sơ

Tiền xu
1 , 5 , 10 , 20 , 50
Tiền giấy
FRw100 , FRw500 , FRw1000 , FRw5000
Ngân hàng trung ương
National Bank of Rwanda
Người dùng
Rwanda

Những câu hỏi thường gặp về Franc Rwanda

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507