RWF - Franc Rwanda
Franc Rwanda là đơn vị tiền tệ của Rwanda. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Franc Rwanda phổ biến nhất là RWF so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Franc Rwanda là RWF , và biểu tượng tiền tệ là FRw . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Franc Rwanda với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
RWF
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Franc Rwanda - Thống kê
Franc Rwanda - Hồ sơ
Tiền xu
1 , 5 , 10 , 20 , 50
Tiền giấy
FRw100 , FRw500 , FRw1000 , FRw5000
Ngân hàng trung ương
National Bank of RwandaNgười dùng
Rwanda
Những câu hỏi thường gặp về Franc Rwanda
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |