SBD - Đô la Quần đảo Solomon
Đô la Quần đảo Solomon là đơn vị tiền tệ của Solomon Islands. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Solomon phổ biến nhất là SBD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Quần đảo Solomon là SBD , và biểu tượng tiền tệ là $ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Quần đảo Solomon với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SBD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la Quần đảo Solomon - Thống kê
Tên
Đô la Quần đảo Solomon
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top SBD chuyển đổi
SBD so với EURĐô la Quần đảo Solomon - Hồ sơ
Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10 , cent20
Tiền giấy
$5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Solomon IslandsNgười dùng
Quần đảo Solomon
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Quần đảo Solomon
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |