Saudi Arabian Riyal

SAR - Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi là đơn vị tiền tệ của Saudi Arabia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Saudi phổ biến nhất là SAR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Riyal Ả Rập Saudi là SAR , và biểu tượng tiền tệ là ﷼ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Riyal Ả Rập Saudi với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SARSAR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Riyal Ả Rập Saudi - Thống kê

Tên
Riyal Ả Rập Saudi
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
halalah
Top SAR chuyển đổi
SAR so với EUR

Riyal Ả Rập Saudi - Hồ sơ

Tiền xu
halalah5 , halalah10 , halalah25 , halalah50
Tiền giấy
﷼5 , ﷼10 , ﷼50 , ﷼100 , ﷼200 , ﷼500
Ngân hàng trung ương
Saudi Arabian Monetary Authority
Người dùng
Ả Rập Xê Út

Những câu hỏi thường gặp về Riyal Ả Rập Saudi

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Riyal Ả Rập Saudi