Saudi Arabian Riyal

SAR - Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi là đơn vị tiền tệ của Saudi Arabia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Saudi phổ biến nhất là SAR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Riyal Ả Rập Saudi là SAR , và biểu tượng tiền tệ là ﷼ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Riyal Ả Rập Saudi với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SARSAR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Riyal Ả Rập Saudi - Thống kê

Tên
Riyal Ả Rập Saudi
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
halalah
Top SAR chuyển đổi
SAR so với EUR

Riyal Ả Rập Saudi - Hồ sơ

Tiền xu
halalah5 , halalah10 , halalah25 , halalah50
Tiền giấy
﷼5 , ﷼10 , ﷼50 , ﷼100 , ﷼200 , ﷼500
Ngân hàng trung ương
Saudi Arabian Monetary Authority
Người dùng
Ả Rập Xê Út

Những câu hỏi thường gặp về Riyal Ả Rập Saudi

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
SAR/USD
0.26635
SAR/EUR
0.25266
SAR/GBP
0.21064
SAR/EUR
0.25266
SAR/CAD
0.37175
SAR/AUD
0.40848
SAR/JPY
41.1297
SAR/INR
22.5052

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Riyal Ả Rập Saudi