SAR - Riyal Ả Rập Saudi
Riyal Ả Rập Saudi là đơn vị tiền tệ của Saudi Arabia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Saudi phổ biến nhất là SAR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Riyal Ả Rập Saudi là SAR , và biểu tượng tiền tệ là ﷼ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Riyal Ả Rập Saudi với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SAR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Riyal Ả Rập Saudi - Thống kê
Tên
Riyal Ả Rập Saudi
Biểu tượng
﷼
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
halalah
Top SAR chuyển đổi
SAR so với EURRiyal Ả Rập Saudi - Hồ sơ
Tiền xu
halalah5 , halalah10 , halalah25 , halalah50
Tiền giấy
﷼5 , ﷼10 , ﷼50 , ﷼100 , ﷼200 , ﷼500
Ngân hàng trung ương
Saudi Arabian Monetary AuthorityNgười dùng
Ả Rập Xê Út
Những câu hỏi thường gặp về Riyal Ả Rập Saudi
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |