ISK - Króna Iceland
Króna Iceland là đơn vị tiền tệ của Iceland. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Króna Iceland phổ biến nhất là ISK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Króna Iceland là ISK , và biểu tượng tiền tệ là kr . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Króna Iceland với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
ISK
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Króna Iceland - Thống kê
Króna Iceland - Hồ sơ
Tiền xu
kr1 , kr5 , kr10 , kr50
Tiền giấy
kr500 , kr1000 , kr5000 , kr10000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of IcelandNgười dùng
Iceland
Những câu hỏi thường gặp về Króna Iceland
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |