Icelandic Krona

ISK - Króna Iceland

Króna Iceland là đơn vị tiền tệ của Iceland. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Króna Iceland phổ biến nhất là ISK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Króna Iceland là ISK , và biểu tượng tiền tệ là kr . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Króna Iceland với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
ISKISK
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Króna Iceland - Thống kê

Tên
Króna Iceland
Biểu tượng
kr
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top ISK chuyển đổi
ISK so với EUR

Króna Iceland - Hồ sơ

Tiền xu
kr1 , kr5 , kr10 , kr50
Tiền giấy
kr500 , kr1000 , kr5000 , kr10000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Iceland
Người dùng
Iceland

Những câu hỏi thường gặp về Króna Iceland

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507