Salvadoran Colon

SVC - Colón El Salvador

Colón El Salvador là đơn vị tiền tệ của El Salvador. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Colón El Salvador phổ biến nhất là SVC so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Colón El Salvador là SVC , và biểu tượng tiền tệ là ₡ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Colón El Salvador với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SVCSVC
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Colón El Salvador - Thống kê

Tên
Colón El Salvador
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centavo
Top SVC chuyển đổi
SVC so với EUR

Colón El Salvador - Hồ sơ

Tiền xu
centavo1 , centavo5 , centavo10 , centavo25 , centavo50
Tiền giấy
₡1 , ₡5 , ₡10 , ₡25 , ₡50
Ngân hàng trung ương
Central Reserve Bank of El Salvador
Người dùng
El Salvador

Những câu hỏi thường gặp về Colón El Salvador

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464