SVC - Colón El Salvador
Colón El Salvador là đơn vị tiền tệ của El Salvador. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Colón El Salvador phổ biến nhất là SVC so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Colón El Salvador là SVC , và biểu tượng tiền tệ là ₡ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Colón El Salvador với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
SVC
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Colón El Salvador - Thống kê
Tên
Colón El Salvador
Biểu tượng
₡
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centavo
Top SVC chuyển đổi
SVC so với EURColón El Salvador - Hồ sơ
Tiền xu
centavo1 , centavo5 , centavo10 , centavo25 , centavo50
Tiền giấy
₡1 , ₡5 , ₡10 , ₡25 , ₡50
Ngân hàng trung ương
Central Reserve Bank of El SalvadorNgười dùng
El Salvador
Những câu hỏi thường gặp về Colón El Salvador
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |