Latvian Lat

LVL - Lats Latvia

Lats Latvia là đơn vị tiền tệ của Latvia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Lats Latvia phổ biến nhất là LVL so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Lats Latvia là LVL , và biểu tượng tiền tệ là Ls . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Lats Latvia với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
LVLLVL
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lats Latvia - Thống kê

Tên
Lats Latvia
Biểu tượng
Ls
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
santīms
Top LVL chuyển đổi
LVL so với EUR

Lats Latvia - Hồ sơ

Tiền xu
santīms1 , santīms2 , santīms5 , santīms10 , santīms20 , santīms50
Tiền giấy
Ls5 , Ls10 , Ls20 , Ls50 , Ls100 , Ls500
Ngân hàng trung ương
Bank of Latvia
Người dùng
Latvia

Những câu hỏi thường gặp về Lats Latvia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464