Chuyển đổi Lats Latvia sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Lats Latvia (LVL), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá LVL/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 LVL = 1.57156 EUR
Chuyển đổi Lats Latvia sang Euro
LVL sang EUR
1 LVL sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.57035 | 1.57035 |
Thấp | 1.51215 | 1.47506 |
Trung bình | 1.53874 | 1.50941 |
Thay đổi | 2.327% | 5.905% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Lats Latvia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái LVL sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá LVL/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Lats Latvia vào ngày .
Tỷ giá LVL/EUR thấp nhất là vào ngày .
LVL tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá LVL/EUR tăng 0%, cho thấy Lats Latvia đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá LVL sang EUR đạt mức cao nhất là 1.57035 và mức thấp nhất là 1.51215 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.53874. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.327%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 1.57035 và mức thấp nhất là 1.47506 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.50941. Biến động trong giai đoạn này là 5.905%.